Giới thiệu về 12 con giáp

Hệ thống 12 con giáp (tiếng Trung: 十二生肖 /shíèr shēngxiào/) là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Quốc và các nước Á Đông khác. Hệ thống này sử dụng 12 con vật để biểu thị cho 12 năm trong chu kỳ 12 năm, mỗi con vật đại diện cho một tính cách và vận mệnh khác nhau.

Danh sách 12 con giáp

  1. 子 /zǐ/: Tý (Chuột)
  2. 丑 /chǒu/: Trâu (Sửu)
  3. 寅 /yín/: Hổ (Dần)
  4. 卯 /măo/: Mèo/Thỏ (Mão)
  5. 辰 /chén/: Rồng (Thìn)
  6. 巳 /sì/: Rắn (Tỵ)
  7. 午 /wǔ/: Ngựa (Ngọ)
  8. 未 /wèi/: Dê (Mùi)
  9. 申 /shēn/: Khỉ (Thân)
  10. 酉 /yǒu/: Gà (Dậu)
  11. 戌 /xū/: Chó (Tuất)
  12. 亥 /hài/: Lợn (Hợi)

Ý nghĩa của 12 con giáp

Mỗi con giáp trong hệ thống 12 con giáp đều mang một ý nghĩa và đặc trưng riêng về tính cách, vận mệnh, cũng như ảnh hưởng đến cuộc sống của con người sinh năm đó. Ví dụ:

  1. Tý: Thông minh, lanh lợi, chăm chỉ, tiết kiệm.
  2. Sửu: Chăm chỉ, kiên trì, trung thành, đáng tin cậy.
  3. Dần: Dũng cảm, mạnh mẽ, tự tin, thích lãnh đạo.
  4. Mão: Nhẹ nhàng, tinh tế, chu đáo, có khả năng giao tiếp tốt.
  5. Thìn: Quyền lực, uy nghi, may mắn, thành công.
  6. Tỵ: Bí ẩn, khôn ngoan, cẩn thận, thích độc lập.
  7. Ngọ: Sôi nổi, hoạt bát, nhiệt tình, thích phiêu lưu.
  8. Mùi: Hiền lành, tốt bụng, nhút nhát, thích sự bình yên.
  9. Thân: Thông minh, sáng tạo, thích đùa nghịch, hay thay đổi.
  10. Dậu: Cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo, có trách nhiệm.
  11. Tuất: Trung thành, tận tụy, dũng cảm, bảo vệ.
  12. Hợi: Khoan dung, độ lượng, lạc quan, yêu thích ăn uống.

Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *