CÁC CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG
Thành ngữ tiếng Trung là những cụm từ ngắn gọn, cô đọng, giàu ý nghĩa, mang giá trị giáo dục và thể hiện tinh hoa văn hóa của dân tộc Trung Hoa. Thành ngữ được đúc kết từ kinh nghiệm sống, triết lý nhân sinh, phản ánh các quy luật tự nhiên và xã hội, giúp con người hiểu biết về thế giới xung quanh.
Sử dụng thành ngữ trong giao tiếp tiếng Trung giúp lời nói trở nên trang trọng, thanh lịch, thể hiện sự hiểu biết văn hóa và vốn từ vựng phong phú. Thành ngữ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp một cách súc tích, dễ hiểu, tạo ấn tượng sâu sắc cho người nghe.
Dưới đây là một vài câu thành ngữ trong tiếng Trung mà người học nên biết.
塞翁失马,焉知非福? (Sài Wēng shī mǎ, yān zhī fēi fú?)
- Nghĩa: Ông Sài Wēng mất ngựa, sao biết đó không phải là phúc?
- Phân tích:
- 塞翁 (Sài Wēng): Tên của một người đàn ông trong câu chuyện ngụ ngôn.
- 失马 (shī mǎ): Mất ngựa.
- 焉知 (yān zhī): Sao biết.
- 非福 (fēi fú): Không phải là phúc.
- Câu thành ngữ này nói về những điều tưởng chừng như không may mắn nhưng có thể dẫn đến những điều tốt đẹp hơn trong tương lai. Nó khuyên chúng ta nên lạc quan và nhìn nhận mọi việc một cách tích cực.
禍兮福之所倚,福兮禍之所伏。 (Huò xī fú zhī suǒ yǐ, fú xī huò zhī suǒ fú.)
- Nghĩa: Tai họa và may mắn dựa vào nhau, may mắn và tai họa ẩn náu trong nhau.
- Phân tích:
- 禍兮 (Huò xī): Tai họa.
- 福之所倚 (fú zhī suǒ yǐ): Nơi dựa vào của may mắn.
- 福兮 (Fú xī): May mắn.
- 禍之所伏 (huò zhī suǒ fú): Nơi ẩn náu của tai họa.
- Câu thành ngữ này nói về mối quan hệ mật thiết giữa tai họa và may mắn. Nó cho chúng ta biết rằng hai điều này có thể chuyển hóa lẫn nhau và không có gì là vĩnh viễn.
生于忧患,死于安乐。 (Shēng yú yōuhuàn, sǐ yú ānlè.)
- Nghĩa: Sống trong lo âu, chết trong an逸.
- Phân tích:
- 生于 (Shēng yú): Sống trong.
- 忧患 (yōuhuàn): Lo âu, trăn trở.
- 死于 (sǐ yú): Chết trong.
- 安乐 (ānlè): An逸, hưởng thụ.
- Câu thành ngữ này khuyên chúng ta nên sống một cuộc sống có mục tiêu, có thử thách và không nên ỷ lại vào sự an逸. Khó khăn có thể giúp chúng ta trưởng thành và mạnh mẽ hơn, trong khi sự an逸 có thể khiến chúng ta trở nên lười biếng và yếu ớt.
天下无不散之筵席。 (Tiānxià wú bù sàn zhī yánshì.)
Nghĩa: Dưới trời không có bữa tiệc nào không tan.
- Phân tích:
- 天下 (Tiānxià): Dưới trời.
- 无 (wú): Không.
- 不散 (bù sàn): Không tan.
- 之 (zhī): Của.
- 筵席 (yánshì): Bữa tiệc.
- Câu thành ngữ này nói về sự vô thường của cuộc sống. Mọi thứ đều có thể kết thúc, kể cả những điều tốt đẹp nhất. Nó khuyên chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc và sống trọn vẹn từng giây phút.
人无完人,金无足赤。 (Rén wú wán rén, jīn wú zú chì.)
- Nghĩa: Con người không ai hoàn hảo, vàng không ai tinh khiết.
- Phân tích:
- 人无完人 (Rén wú wán rén): Con người không ai hoàn hảo.
- 金无足赤 (Jīn wú zú chì): Vàng không ai tinh khiết.
- Câu thành ngữ này nói về sự thiếu hoàn hảo của con người và mọi vật trên thế giới. Nó khuyên chúng ta nên nhìn nhận mọi người và mọi vật một cách khách quan, bao dung và không nên quá khắt khe.
早起的鸟儿有虫吃。 (Zǎo qǐ de niǎo ér yǒu chóng chī.)
- Nghĩa: Chim dậy sớm có sâu ăn.
- Phân tích:
- Câu thành ngữ này khuyên chúng ta nên chăm chỉ và dậy sớm để có thể đạt được thành công. Người chăm chỉ thường có nhiều cơ hội hơn người lười biếng.
磨刀霍霍向猪羊。 (Mó dāo huò huò xiàng zhū yáng.)
- Nghĩa: Mài dao sắc bén để giết lợn và dê.
- Phân tích:
- Câu thành ngữ này nói về sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi làm việc. Việc chuẩn bị tốt sẽ giúp chúng ta đạt được hiệu quả cao hơn trong công việc.
滴水穿石,绳锯木断。 (Dī shuǐ chuān shí, shéng jù mù duàn.)
- Nghĩa: Nước nhỏ giọt đục đá, dây thừng cưa đứt gỗ.
- Phân tích:
- Câu thành ngữ này khuyên chúng ta nên kiên trì và không nên nản lòng trước khó khăn. Việc kiên trì sẽ giúp chúng ta đạt được mục tiêu của mình.
千里之行,始于足下。 (Qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià.)
- Nghĩa: Hành trình ngàn dặm, bắt đầu từ bước chân đầu tiên.
- Phân tích:
- Câu thành ngữ này khuyên chúng ta nên bắt đầu từ những việc nhỏ nhất để đạt được mục tiêu lớn. Mọi thành công đều bắt nguồn từ những bước đi đầu tiên.
锲而不舍,金石可镂。 (Qiè ér bù shě, jīn shí kě lòu.)
- Nghĩa: Kiên trì không ngừng, có thể khắc được cả vàng đá.
- Phân tích:
- Câu thành ngữ này có ý nghĩa tương tự như câu 3, khuyên chúng ta nên kiên trì và không nên nản lòng trước khó khăn. Sức mạnh của sự kiên trì có thể vượt qua mọi chướng ngại vật.
Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.