ĐỌC SỐ TIỀN TRONG TIẾNG TRUNG NHƯ THẾ NÀO?
Đọc số tiền trong tiếng Trung: Bí kíp chinh phục “mê cung” tiền tệ
Đặt chân đến Trung Quốc, bạn không chỉ bị choáng ngợp bởi cảnh đẹp và văn hóa độc đáo mà còn bởi “mê cung” tiền tệ với những con số và đơn vị có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Trung một cách dễ dàng và chính xác, giúp bạn tự tin mua sắm và thanh toán mọi khoản chi tiêu khi du lịch hay sinh sống tại đây.
Đơn vị tiền tệ Trung Quốc
Nhân dân tệ (人民币 – rénmín bì), viết tắt là RMB, là đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, bao gồm Trung Quốc đại lục, ngoại trừ Đặc khu hành chính Hồng Kông và Ma Cao.
元 | Yuán | Đồng | trong khẩu ngữ dùng 块 /kuài/ |
角 | Jiǎo | Hào | trong khẩu ngữ dùng 毛 /Máo/ |
分 | Fēn | Xu |
Số đếm
零 | líng | 0 |
一 | yī | 1 |
二 | èr | 2 |
三 | sān | 3 |
四 | sì | 4 |
五 | wǔ | 5 |
六 | liù | 6 |
七 | qī | 7 |
八 | bā | 8 |
九 | jiǔ | 9 |
十 | shí | 10 |
十一 | shí yī | 11 |
十二 | shí èr | 12 |
十三 | shí sān | 13 |
十四 | shí sì | 14 |
十五 | shí wǔ | 15 |
十六 | shí liù | 16 |
十七 | shí qī | 17 |
十八 | shí bā | 18 |
十九 | shí jiǔ | 19 |
二十 | èrshí | 20 |
二十一 | èrshíyī | 21 |
三十 | sān shí | 30 |
四十 | sì shí | 40 |
五十 | wǔ shí | 50 |
六十 | liù shí | 60 |
七十 | qī shí | 70 |
八十 | bā shí | 80 |
九十 | jiǔ shí | 90 |
一百 | yībăi | 100 |
Quy tắc cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc
- Đọc số nguyên trước, sau đó đọc đơn vị tiền tệ
Ví dụ: 10 nguyên đọc là “shí yuán”, 5 giáo 2 phân đọc là “wǔ jiǎo èr fēn”.
- Sử dụng các đơn vị lớn hơn khi cần thiết
- Vạn (万 – wàn): 10.000 nguyên.
Ví dụ: 15.000 nguyên đọc là “yī wàn wǔ qiān yuán”.
- Tỷ (亿 – yì): 100 triệu nguyên.
Ví dụ: 250 triệu nguyên đọc là “liǎng yì wǔ qiān wàn yuán”.
- Đọc số lẻ sau số nguyên
Ví dụ: 12 nguyên 5 giáo đọc là “shí’èr yuán wǔ jiǎo”.
Từ vựng và câu dùng để thanh toán, hỏi giá
多少钱 | Duōshǎo qián | bao nhiêu tiền? |
多少钱一斤? | duōshǎo qián yī jīn? | bao nhiêu tiền 1 cân? (1 cân = ½ kg) |
一共多少钱? | Yīgòng duōshǎo qián? | Tổng cộng bao nhiêu tiền? |
找钱 | Zhǎoqián | Thối tiền |
找你三十四块 | zhǎo nǐ sānshísì kuài | Thối lại bạn 34 tệ |
付款 | Fùkuǎn | Tính tiền, thanh toán |
Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.