TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BÁNH NGỌT VÀ DỤNG CỤ LÀM BÁNH TRONG TIẾNG TRUNG

Bánh ngọt là món ăn được yêu thích bởi mọi lứa tuổi, không chỉ bởi hương vị thơm ngon mà còn bởi sự đa dạng và tinh tế trong cách trang trí. Để làm ra những chiếc bánh ngọt đẹp mắt và hấp dẫn, người ta cần sử dụng nhiều loại nguyên liệu và dụng cụ khác nhau.

Từ vựng chủ đề bánh ngọt

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bánh bích quy 饼干 bǐnggān
Bánh quy ngọt 甜饼干 tián bǐnggān
Bánh quy thập cẩm 什锦饼干 shíjǐn bǐnggān
Bánh quy giòn 脆饼干 cuì bǐnggān
Bánh quy mỏng 薄脆饼干 báocuì bǐnggān
Bánh quế

Bánh thánh

华夫饼干 huá fū bǐnggān
Bánh quy mùi rượu 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐnggān
Bánh quy kẹp bơ 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiā xīn bǐnggān
Bánh quy cream 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy sôcôla 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐnggān
Bánh quy ngọt 曲奇饼 qū qí bǐng
Bánh quy nước gừng brandy 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh mì 面包 miànbāo
Bánh mì bơ 奶油面包 nǎiyóu miànbāo
Bánh mì tròn nhỏ 小圆面包 xiǎo yuán miànbāo
Bánh mì trắng 白面包 bái miànbāo
Bánh mì đen 黑面包 hēi miànbāo
Bánh sừng bò 羊角面包 yángjiǎo miànbāo
Bánh mì kẹp xúc xích nóng 红肠面包 hóng cháng mià bāo
Bánh mì batoong 短棍面包 duǎn gùn miànbāo
Bánh mì kiểu pháp 法式小面包 fàshì xiǎo miànbāo
Bánh mì lên men tự nhiên 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo
Ổ bánh mì 面包卷 miànbāo juàn
Ổ bánh mì pho mát 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn
Ổ bánh mì cà phê 咖啡面包卷 kāfēi miànbāo juàn
Ổ bánh mì dài 棒状面包卷 bàngzhuàng miànbāo juàn
Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo
Bánh ga tô tầng 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo
Bánh ga tô nhân hạt dẻ 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo
Bánh ga tô kem 冰淇淋蛋糕 bīngqílín dàngāo
Bánh ga tô hạnh nhân 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo
Bánh ga tô nhân hoa quả 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo
Bánh ga tô hình cây 树形蛋糕 shù xíng dàngāo
Bánh ga tô béo ngọt 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàngāo
Bánh tráng 薄饼 báobǐng
Bánh rán 煎饼 jiānbing
Bánh gừng 姜饼 jiāngbǐng
Bánh ga tô bạc hà 薄荷糕 bòhé gāo
Bánh ga tô sơn tra 山楂糕 shānzhā gāo
Bánh ga tô cà phê 咖啡糕 kāfēi gāo
Bánh nướng mặn không nhân 烙饼 làobǐng
Bánh quế 花夫饼 huā fū bǐng
Bánh mì khô 面包干 miànbāo gān
Bánh xốp 炮夫 pào fū
Bánh xốp bơ 奶油炮夫 nǎiyóu pào fū
Bánh xốp socola 巧克力酥 qiǎokèlì sū
Bánh xốp socola bơ 巧克力奶油酥 qiǎokèlì nǎiyóu sū
Bánh có nhân 馅儿并 xiàn er bìng
Bánh nhân thịt 肉饼 ròu bǐng
Bánh trung thu 月饼 yuèbing
Cây xúc xích 香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn
Bánh kẹp thịt ( hot dog ) 热狗 règǒu
Bánh hamburger 牛肉饼 niúròu bǐng
Bánh cam vòng 炸面卷 zhá miàn juǎn
Bánh cuộn bơ 奶油卷 nǎiyóu juǎn
Đập dập 拍碎 pāi suì
Xào trên lửa to 大火翻炒 dàhuǒ fān chǎo
Làm nóng

Tăng nhiệt

加热

煮沸

jiārè

zhǔfèi

Quấy

Đánh  ( trứng, bơ)

搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)
Cho thêm 添加 tiānjiā
Đun sôi 烧开 shāo kāi
Xé ra 撕开 sī kāi
Nướng

Quay

kǎo
Sấy 烘烤 hōngkǎo
Quay

Nướng

烧烤 shāokǎo
Rán

Chiên

zhà
Xào

Rang

chǎo
Luộc zhǔ
Hầm

Ninh

dùn
Chưng

Hấp

zhēng
Cắt

Bổ

Thái

qiè
Kết hợp 结合 jiéhé
Nấu nướng 烹调 pēngtiáo
Nghiền nát

Nghiền vụn

压碎 yā suì
Cho thêm dầu ăn vào…. 给…涂上油 gěi…tú shàng yóu

Nặn

róu
Hỗn hợp

Trộn

Nhào

混合 hùnhé
Đo

Đong

测量 cèliáng
Tan

Hòa tan

融化 rónghuà
Gọt vỏ 削皮 xiāo pí
Rót

Đổ

dào
Bày biện 放置 fàngzhì
Thái thành miếng 切片 qiēpiàn
Quấy

Trộn

Khuấy

搅拌 jiǎobàn
Xào trên lửa to 用大火炒 yòng dàhuǒ chǎo
Dụng cụ nhà bếp 厨房用具 chúfáng yòngjù
Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng 切片器 qiēpiàn qì
Đĩa 碟子 diézi
Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng 生炉手套 shēng lú shǒutào
Khay, mâm 盘子 pánzi
Khay bánh mỳ 面包盆 miànbāo pén
Khay bầu dục 椭圆盘 tuǒyuán pán
Khay cán bột 擀面板 gǎn miànbǎn
Khay chân cao 高脚果盘 gāo jiǎo guǒpán
Khuôn làm bánh 饼模 bǐng mó
Lò, bếp 炉子 lúzǐ
Lò nướng bánh mỳ 烤面包机 kǎo miànbāo jī
Máy đánh trứng 打蛋器 dǎ dàn qì
Máy trộn, máy khuấy 搅拌器 jiǎobàn qì
Nồi chưng, nồi hấp 蒸锅 zhēngguō
Thìa (muỗng) café 咖啡匙 kāfēi chí
Thìa (muỗng) múc trà 茶勺 chá sháo
Xoong nông 平底锅 píngdǐ guō
Xoong sâu đáy bằng 生平底锅 shēng píngdǐ guō
Xoong, nồi guō
Bếp điện 电炉 diànlú
Bếp ga 煤气灶 méiqì zào
Chảo rán chống dính 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
Muối yán
Bột gelatin powder 吉利丁粉 jílì dīng fěn
Bột gạo nếp 糯米粉 nuòmǐ fěn
Bột ngô 玉米淀粉 yùmǐ diànfěn
Đường Berry 细砂糖 xì shātáng
Bột cacao 可可粉 kěkě fěn
Bột làm bánh 低筋面粉 dī jīn miànfěn
Baking powder 泡打粉 pāo dǎfěn
Nhân đậu đỏ 红豆馅儿 hóngdòu xiàn er
Đường đỏ 红糖 hóngtáng
Đường trắng 白糖 báitáng
Tinh bột sắn 木薯淀粉 mùshǔ diànfěn
Dạng vón cục 絮状 xù zhuàng
Đường tinh 砂糖 shātáng
Custard cream 炼乳 liànrǔ
Sữa bò 牛奶 niúnǎi
Sữa chua 酸奶 suānnǎi
黄油 huángyóu
Lòng đỏ trứng 蛋黄 dànhuáng
Bột (đã được nhào) 面团 miàntuán
Sữa nguyên chất 纯牛奶 chún niúnǎi
Custard cream 卡仕达酱 kǎ shì dá jiàng
Vani chiết xuất 香草精 xiāngcǎo jīng
Dạng sốt đặc 粘稠 zhān chóu
Whipping cream 淡奶油 dàn nǎiyóu
Nước sôi 沸水 fèishuǐ
Màng bọc thực phẩm 保鲜膜 bǎoxiān mó
Giấy bạc 锡纸 xízhǐ
Túi bắt kem 裱花袋 biǎo huādài
Chín già 熟透 shú tòu
Sôi sùng sục 沸腾 fèiténg
Kéo ra 拉扯 lāchě
Bôi
Nặn

Véo

róu

cuō

niē

Đào
Ép zhà
Quấy trộn

Khuấy

搅拌 jiǎobàn

Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *