TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN XƯỞNG SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ
Trung Quốc là một trong những quốc gia đi đầu về các sản xuất liên quan đến điện tử, và đem lại lợi ích cũng như sự phát triển kinh tế rõ ràng của thế giới. Dưới đây là một vài từ đơn giản liên quan đến điện tử tiếng Trung
电子工厂 | diànzǐ gōngchǎng | Công xưởng điện tử |
工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm |
测试 | cèshì | Thử nghiệm |
组装 | zǔzhuāng | Lắp ráp |
修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
质量检测 | zhìliàng jiǎncè | Kiểm tra chất lượng |
质量管理 | zhìliàng guǎnlǐ | Quản lý chất lượng (QC) |
质量保证 | zhìliàng bǎozhèng | Đảm bảo chất lượng (QA) |
生产流程 | shēngchǎn liúchéng | Quy trình sản xuất |
电子 | diànzǐ | Điện tử |
零件 | língjiàn | Linh kiện |
机器 | jīqì | Máy móc |
保养 | bǎoyǎng | Bảo trì |
控制系统 | kòngzhì xìtǒng | Hệ thống điều khiển |
芯片 | xīnpiàn | Chip |
电路板 | diànlù bǎn | Mạch điện |
主板 | zhǔbǎn | Bo mạch chủ |
传感器 | chuángǎnqì | Cảm biến, cảm ứng |
电源 | diànyuán | Nguồn điện |
功率 | gōnglǜ | Công suất |
晶体管 | jīngtǐguǎn | Transistor (bóng bán dẫn) |
二极管 | èrjíguǎn | Diode (Điốt) |
电容器 | diànróngqì | Tụ điện |
电感 | diàngǎn | Cuộn cảm |
电阻 | diànzǔ | Điện trở |
集成电路 | jíchéng diànlù | Mạch tích hợp |
5G 技术 (5G jìshù)、第五代移动通信技术 | Dì-wǔ dài yídòng tōngxìn jìshù | 5G Technology (Công nghệ 5G) |
人工智能 | réngōng zhìnéng | AI (Artificial Intelligence) |
物联网 | wù liánwǎng | IoT (Internet of Things – Internet Vạn Vật) |
虚拟现实 | xūnǐ xiànshí | VR (Virtual Reality – Thực Tế Ảo) |
Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.