TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÀNH DỆT MAY TRONG TIẾNG TRUNG

Ngành Dệt May đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ dồi dào và góp phần thúc đẩy tăng trưởng GDP. Ngành này cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, góp phần nâng cao đời sống và mức sống cho người dân.
Dưới đây là một vài từ vựng về chủ đề ngành dệt may trong tiếng Trung
Từ vựng các loại máy móc trong dệt may
máy bổ túi |
开袋机 |
kāidài jī |
máy căn size |
橡筋机 |
xiàngjīn jī |
máy cắt nhám |
断带机 |
duàndài jī |
máy cắt vải |
段布机 |
duànbù jī |
máy cắt vải mẫu tròn |
圆形取样机 |
yuánxíng qǔyàng jī |
máy cuốn ống |
麦夹机 |
màijiā jī |
máy cuộn vải |
卷布机 |
juǎnbù jī |
máy đánh bông |
狗牙车 |
gǒuyá chē |
máy đính bọ |
套结机 |
tàojié jī |
máy đính cúc |
钉扣机 |
dīngkòu jī |
máy ép keo |
粘合机 |
niánhé jī |
máy hai kim |
双针机 |
shuāngzhēn jī |
máy kiểm kim |
检针机 |
jiǎnzhēn jī |
máy kiểm vải |
验布机 |
yànbù jī |
máy may |
缝纫机 |
féngrèn jī |
máy một kim xén |
带刀平缝机 |
dàidāo píngfèng jī |
máy nén khí |
空气压缩机 |
kōngqì yāsuō jī |
máy phân chỉ |
分线机 |
fēnxiàn jī |
máy sấy chạy bàn |
台面锅炉机 |
táimiàn guōlú jī |
máy sấy khung in |
烤网机 |
kǎowǎng jī |
máy sấy UV |
红外线锅炉机 |
hóngwàixiàn guōlú jī |
máy thêu |
绣花机 |
xiùhuā jī |
máy thùa khuy |
锁眼机 |
suǒyǎn jī |
máy thùa khuy đầu bằng |
平头锁眼机 |
píngtóu suǒyǎn jī |
máy thùa khuy đầu tròn |
圆头锁眼机 |
yuántóu suǒyǎn jī |
máy tra tay |
上袖机 |
shàngxiù jī |
máy trải vải |
拉布机 |
lābù jī |
máy trần đè |
绷缝机 |
běngfèng jī |
máy trần viền |
洞洞机 |
dòngdòng jī |
máy vắt gấu |
盲逢机 |
mángféng jī |
máy vắt sổ |
包缝机 |
bāofèng jī |
Dụng cụ ngành dệt may
bàn |
台板 |
táibǎn |
bàn đạp |
压脚踏板 |
yājiǎo tàbǎn |
bàn hút |
抽湿烫床 |
chōushī tàngchuáng |
bàn là điện |
电烫斗 |
diàntàng dǒu |
bàn ủi hơi nước |
蒸汽烫斗 |
zhēngqì tàng dǒu |
bộ cự ly |
针位组 |
zhēnwèi zǔ |
chân bàn |
脚架 |
jiǎojià |
chân vịt |
押脚 |
yājiǎo |
dầu chỉ |
线油 |
xiànyóu |
giá chỉ |
线架 |
xiànjià |
kẹp chỉ |
线夹 |
xiànjiā |
linh kiện máy may |
缝纫机零件 |
féng rènjī língjiàn |
mặt nguyệt |
针板 |
zhēnbǎn |
móc |
钩针 |
gōuzhēn |
suốt |
锁壳 |
suǒké |
thùa khuy mắt phụng |
凤眼机 |
fèngyǎn jī |
thuyền |
锁芯 |
suǒxīn |
Từ vựng các loại vải
bông thô |
原棉 |
yuánmián |
bông tơ |
丝绵 |
sīmián |
dạ có hoa văn |
花岗纹呢 |
huāgāng wénní |
dạ hoa văn ziczac |
人字呢 |
rénzì ní |
dạ melton |
麦尔登呢 |
màiěrdēng ní |
dạ mỏng |
薄呢 |
bóní |
đốm hoa |
花形点子 |
huāxíng diǎnzi |
gấm |
织锦 |
zhījǐn |
len nhung anh cao cấp |
英国优质呢绒 |
yīngguó yōuzhì níróng |
len pha cotton vải lạc đà |
羽纱 |
yǔshā |
len sọc vuông |
彩格呢 |
cǎigé ní |
len sống |
原毛 |
yuánmáo |
lông cừu loại xấu |
劣等羊毛 |
lièděng yángmáo |
lụa kếp |
绉纱 |
zhòushā |
lụa kếp trung quốc |
双绉 |
shuāngzhòu |
lụa sợi chéo |
斜纹绸 |
xiéwén chóu |
lụa thêm kim tuyến |
花格绸 |
huāgé chóu |
lụa tơ tằm |
茧绸 |
jiǎnchóu |
lụa tơ tằm mỏng |
蚕丝细薄绸 |
cánsī xìbó chóu |
lụa tơ vàng mỏng |
金丝透明绸 |
jīnsī tòumíng chóu |
nhung kẻ |
灯心绒 |
dēngxīnróng |
nhung lông vịt |
鸭绒 |
yāróng |
nhung mịn |
平绒 |
píngróng |
nhung tơ |
丝绒 |
sīróng |
ni lông |
尼龙 |
nílóng |
satin gấm |
织锦缎 |
zhī jǐnduàn |
sợi len tổng hợp |
毛的确良 |
máo díquèliáng |
sợi nhân tạo |
人造纤维 |
rénzào xiānwéi |
sợi tổng hợp |
的确良 |
díquèliáng |
tơ axetat |
醋酯人造丝 |
cùzhǐ rénzào sī |
tơ lụa |
丝绸 |
sīchóu |
tơ nhân tạo |
人造丝 |
rénzào sī |
vải |
布料 |
bùliào |
vải ba lớp sợi |
三层织物 |
sāncéng zhīwù |
vải bố |
帆布 |
fānbù |
vải bông ánh lụa |
仿丝薄棉布 |
fǎngsībó miánbù |
vải bông cứng |
硬挺织物 |
yìngtǐng zhīwù |
vải bông in hoa |
印花棉布 |
yìnhuā miánbù |
vải caro |
格子布 |
gézǐ bù |
vải cashmere |
开士米 |
kāishì mǐ |
vải có vân mắt lưới |
网眼文织物 |
wǎngyǎn wén zhīwù |
vải cotton |
棉布 |
miánbù |
vải dày |
厚棉麻平纹布 |
hòumián má píngwén bù |
vải dày |
厚重织物 |
hòuzhòng zhīwù |
vải flanen |
法兰绒 |
fǎlán róng |
vải gabardine |
华达呢 |
huádání |
vải jean |
粗斜纹棉布 |
cū xiéwén miánbù |
vải kaki |
卡其布 |
kǎqí bù |
vải kẻ sọc |
条子布 |
tiáozǐ bù |
vải khổ đúp |
双幅布 |
shuāngfú bù |
vải khổ hẹp |
狭幅布 |
xiáfú bù |
vải khổ rộng |
宽幅布 |
kuānfú bù |
vải lanh |
亚麻织物 |
yàmá zhīwù |
vải len mộc |
原色哔叽 |
yuánsè bìjī |
vải lỗi |
疵布 |
cībù |
vải mắt lưới |
网眼织物 |
wǎngyǎn zhīwù |
vải mịn |
质地细的织物 |
zhídì xì de zhīwù |
vải muslin |
平纹细布 |
píngwén xìbù |
vải nhung |
绒布 |
róngbù |
vải ren |
花边纱 |
huābiān shā |
vải sa |
雪纺绸 |
xuěfǎng chóu |
vải satin |
薄缎 |
bóduàn |
vải sọc bóng |
鸳鸯条子织物 |
yuānyāng tiáozi zhīwù |
vải sọc nhăn |
泡泡纱 |
pàopaoshā |
vải taffeta cứng |
硬挺塔夫绸 |
yìngtǐng tǎ fū chóu |
vải thô |
质地粗的织物 |
zhídì cū de zhīwù |
vải thun |
汗布 |
hànbù |
vải thun cotton 100% |
纯棉汗布 |
chúnmián hàn bù |
vải vân mây |
云斑织物 |
yúnbān zhīwù |
Từ vựng ngành dệt may
bản mẫu hàng dệt |
织物样本 |
zhīwù yàngběn |
đăng ten lưới |
珠罗纱花边 |
zhūluōshā huābiān |
doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may |
亚麻织品零售店 |
yàmá zhīpǐn língshòu diàn |
doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ |
呢绒商 |
níróng shāng |
đường may |
线缝 |
xiàn fèng |
hàng dệt bông |
棉织物 |
mián zhīwù |
hàng dệt cotton |
棉织品 |
miánzhīpǐn |
hàng dệt hoa |
花式织物 |
huāshì zhīwù |
hàng dệt khổ rộng |
宽幅织物 |
kuānfú zhīwù |
hàng dệt kim |
针织品 |
zhēnzhīpǐn |
hàng dệt kim mắt lưới |
网眼针织物 |
wǎngyǎn zhēnzhīwù |
hàng dệt kim móc |
钩针织品 |
gōuzhēn zhīpǐn |
hàng dệt len |
毛织物 |
máo zhīwù |
hàng dệt tơ |
丝织物 |
sī zhīwù |
hàng dệt vải lanh |
亚麻织品 |
yàmá zhī pǐn |
hàng len dạ |
毛料, 呢子 |
máoliào, ní zi |
hàng thêu kim tuyến |
花缎刺绣 |
huā duàn cìxiù |
hàng tơ lụa |
绢丝织物 |
juànsī zhīwù |
hổ vải |
单幅 |
dānfú |
lót vải |
垫肩 |
diàn jiān |
người buôn vải |
布商 |
bùshāng |
người kinh doanh hàng tơ lụa |
丝织品经销人 |
sīzhīpǐn jīngxiāo rén |
nhuộm ngay từ sợi |
原纤染色 |
yuán xiān rǎnsè |
ống tay áo |
袖子 |
xiùzi |
thẻ hàng mẫu |
衣料样品卡 |
yīliào yàngpǐn kǎ |
tiệm may |
裁缝店 |
cáiféng diàn |
túi chìm |
暗袋 |
àn dài |
túi có nắp |
有盖口袋 |
yǒugài kǒudài |
túi ngực |
胸袋 |
xiōngdài |
túi phụ |
插袋 |
chādài |
túi quần, áo |
口袋 |
kǒudài |
viền |
折边 |
zhébiān |
Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.