TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÀNH GIẤY, BAO BÌ

Ngành công nghiệp giấy và bao bì đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, phục vụ nhu cầu đa dạng của con người trong đời sống hàng ngày. Để thành thạo lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là vô cùng thiết yếu. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến giấy và bao bì.

Nguyên liệu sản xuất

bã mía 甘蔗渣 gānzhèzhā
bông 棉花 miánhuā
giấy tái chế 再生纸 zàishēng zhǐ
gỗ 木材 mùcái
lau sậy 芦苇 lúwěi
rơm lúa mạch 麦秸 màijiē
rơm rạ 稻草 dàocǎo
vỏ cây dâu 桑树皮 sāngshùpí

Tên các loại giấy

giấy 纸张 zhǐzhāng
giấy cách điện 电绝缘纸 diànjuéyuán zhǐ
giấy cảm quang 感光纸 gǎnguāng zhǐ
giấy chuyển 转印纸 zhuǎnyìn zhǐ
giấy cứng 纸板 zhǐbǎn
giấy cuộn thuốc lá 卷烟纸 juǎnyān zhǐ
giấy đóng gói 包装纸 bāozhuāng zhǐ
giấy dùng trong cơ khí 计器用纸 jìqì yòng zhǐ
giấy dùng trong công nghệ kỹ thuật 工业技术用纸 gōngyè jìshù yòng zhǐ
giấy dùng trong in ấn 印刷用纸 yìnshuā yòng zhǐ
giấy thấm dầu 吸纸 xī zhǐ
giấy vẽ kỹ thuật 制图纸 zhìtú zhǐ
giấy vẽ mỹ thuật 绘图纸 huìtú zhǐ
giấy viết 书写纸 shūxiě zhǐ

Từ vựng liên quan đến giấy

băng chuyền 传送带 chuánsòngdài
bột giấy 纸浆 zhǐjiāng
bột giấy đạt tiêu chuẩn 合格浆料 hégé jiāngliào
cán bóng 压光 yāguāng
cắt góc 切角 qièjiǎo
cắt rạp ép biên 压线裁切机 yāxiàn cáiqiè jī
chất sơn 涂料 túliào
cột dây 绑原线 bǎngyuá xiàn
cuộn giấy 卷纸 juǎn zhǐ
dán nẹp 补强 bǔqiáng
điều chế 调制 tiáozhì
đinh trên dưới 上下加钉 shàngxià jiādīng
độ chịu lực 耐压力 nàiyālì
độ dày 厚度 hòudù
đo ngoài 外径 wàijìng
đo trong 内径 nèijìng
đóng gói 包装 bāozhuāng
đục lỗ 打手提孔 dǎ shǒutí kǒng
ghim đôi 双钉 shuāngdīng
ghim đơn 单钉 dāndīng
gia công đặc biệt 特殊加工 tèshū jiāgōng
giấy rộng 纸宽 zhǐkuān
giấy tráng 涂布纸 túbù zhǐ
kèm mẫu thùng 附箱 fùxiāng
kèm mẫu vẽ 附稿 fùgǎo
làm giấy 抄造 chāozào
làm giấy thủ công 手工造纸 shǒugōng zàozhǐ
loại máy gia công 加工级别 jiāgōng jíbié
máy bế 碑机 bēijī
máy cán bóng 压光机 yāguāng jī
máy cắt liên hoàn 轧机 zhájī
máy cắt rãnh 开槽机 kāicáo jī
máy dán 糊盒机 húhé jī
máy ghim 打钉机 dǎdīng jī
máy in 印刷机 yìnshuā jī
máy in cắt rãnh 印刷槽机 yìnshuācáo jī
máy gợn sóng 瓦楞机 wǎléng jī
máy tráng 涂布机 túbù jī
ngành công nghiệp giấy 造纸行业 zàozhǐ hángyè
nguyên liệu sản xuất giấy 造纸原料 zàozhǐ yuánliào
quy cách làm giấy thay thế 代操纸规格 dàicāozhǐ guīgé
quy trình sản xuất giấy 造纸过程 zàozhǐ guòchéng
gợn sóng ép biên 瓦楞纸机压线 wǎlèngzhǐjī yāxiàn
sản phẩm đạt tiêu chuẩn 合格品 hégépǐn
sản xuất giấy 造纸 zàozhǐ
số lượng cắt 裁数 cáishù
số lượng giấy 平板数量 píngbǎn shùliàng
số màu in 印刷颜数 yìnshuā yánshù
tách giấy 揭纸 jiēzhǐ
xử lý hóa học 化学处理 huàxué chǔlǐ

Sản xuất bao bì giấy

bao bì dầu ăn 食用油包装 shíyòngyóu bāozhuāng
bao bì đồ uống 饮料包装 yǐnliào bāozhuāng
bao bì mỹ phẩm 化妆品包装 huàzhuāngpǐn bāozhuāng
bao bì rượu 酒类包装 jiǔlèi bāozhuāng
bao bì thực phẩm 食品包装 shípǐn bāozhuāng
bao bì thực phẩm chức năng 保健品包装 bǎojiànpǐn bāozhuāng
bao bì thuốc lá 香烟包装 xiāngyān bāozhuāng
khay giấy 纸托盘 zhǐtuōpán
nhãn giấy các loại 纸类标签 zhǐlèi biāoqiān
phụ kiện bao bì đóng gói khác 包装制品配附件 bāozhuāng zhìpǐn pèifùjiàn

Đóng gói sản xuất

bao, gói 裹包 guǒbāo
công dụng đóng gói 包装功能 bāozhuāng gōngnéng
công nghệ đóng gói 包装工艺 bāozhuāng gōngyì
dán 粘合 niánhé
dán nhãn 加票 jiāpiào
đo lường đóng gói 包装计量 bāozhuāng jìliàng
đóng hàng 充填 chōngtián
ép bằng nhiệt 热封合 rèfēnghé
ghim miệng 钉合 dīnghé
giá thành đóng gói 包装成本 bāozhuāng chéngběn
hệ thống đóng gói 包装系统 bāozhuāng xìtǒng
hộp giấy 制罐 zhìguàn
khâu miệng 缝合 fénghé
kiểm tra đóng gói 包装检验 bāozhuāng jiǎnyàn
sơ đồ sản phẩm đóng gói 产品包装图 chǎnpǐn bāozhuāng tú
tạo hình đóng gói 包装造型 bāozhuāng zàoxíng
thùng giấy 纸桶 zhǐtǒng
thùng carton 纸箱 zhǐxiāng
tiêu chuẩn đóng gói 包装标准 bāozhuāng biāozhǔn

Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *