TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÀNH HOÁ CHẤT TRONG TIẾNG TRUNG

Ngành Hóa chất là một lĩnh vực khoa học kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ngành học này tập trung vào nghiên cứu, sản xuất và ứng dụng các hợp chất hóa học, góp phần tạo ra các sản phẩm và dịch vụ thiết yếu cho đời sống con người.

Dưới đây là một vài từ vựng ngành hoá chất trong tiếng trung

Từ vựng ngành hoá chất công nghiệp

amoniac ān
bạt nhựa 塑料篷布 sùliào péngbùa
cacbonic 二氧化碳 èryǎnghuàtàn
chất chống oxy hóa 防老剂 fánglǎo jì
chất dẻo xốp 泡沫塑料 pàomò sùliào
chất hóa dẻo 增塑剂 zēngsù jì
chất phụ gia 添加剂 tiānjiā jì
chất tạo liên kết 偶联剂 ǒulián jì
chất xúc tác 促进剂 cùjìn jì
clo hoạt tính 活性氯 huóxìng lǜ
dải nhựa 塑料条 sùliào tiáo
gia công đùn nhựa 挤塑加工 jǐsù jiāgōng
gia công ép nhựa 注塑加工 zhùsù jiāgōng
gia công hút nhựa 吸塑加工 xīsù jiāgōng
gia công lăn nhựa 滚塑加工 gǔnsù jiāgōng
gia công nhựa 塑料加工 sùliào jiāgōng
gia công thổi nhựa 吹塑加工 chuīsù jiāgōng
hợp chất phụ gia 加成化合物 jiāchéng huàhé wù
khả năng hấp phụ 可吸附性 kěxīfù xìng
linh kiện nhựa 塑料零件 sùliào língjiàn
lưới nhựa 塑料网 sùliào wǎng
màng nhựa 塑料薄膜 sùliào bómó
mực 油墨 yóumò
mực in cao su 橡胶油墨 xiàngjiāo yóumò
mực in chống hàng giả 防伪油墨 fángwěi yóumò
mực in giấy 印纸油墨 yìnzhǐ yóumò
mực in gốm 陶瓷油墨 táocí yóumò
mực in kính 玻璃油墨 bōlí yóumò
mực in nhựa 塑料油墨 sùliào yóumò
mực UV UV油墨 UV yóumò
nhựa 塑料 sùliào
nhựa dẻo 改性塑料 gǎixìng sùliào
nhựa tấm 塑料板 sùliào bǎn
ống nhựa 塑料管 sùliào guǎn
oxy yǎng
phản ứng phụ gia 加成反应 jiāchéng fǎnyìng
phụ gia 添加 tiānjiā
phụ gia sản xuất 合成材料助剂 héchéng cáiliào zhù jì
sản phẩm nhựa 塑料制品 sùliào zhìpǐn
than hoạt tính 活性碳 huóxìng tàn
xử lý bề mặt nhựa 塑料表面处理 sùliào biǎomiàn chǔlǐ

Từ vựng hoá chất ngành nông nghiệp 

chất chống ẩm 干燥剂 gānzào jì
chất điều hòa sinh trưởng thực vật 植物生长调节剂 zhíwù shēngzhǎng tiáojié jì
chất khử trùng đất 土壤消毒 tǔrǎng xiāodú
chất thu hút côn trùng 昆虫引诱剂 kūnchóng yǐnyòu jì
phân bón 肥料 féiliào
phân bón hữu cơ 有机肥 yǒujī féi
phân bón vi sinh 微生物肥料 wéishēngwù féiliào
phân hóa học 化肥 huàféi
thuốc diệt chuột 老鼠药 lǎoshǔ yào
thuốc diệt cỏ 除草剂 chúcǎo jì
thuốc diệt nấm 杀菌剂 shājùn jì
thuốc trừ sâu 农药 nóngyào

Từ vựng hoá chất ngành tiêu dùng

ắc qui 蓄电池 xùdiànchí
acetaldehyde 乙醛 yǐquán
acrylonitrile 丙烯腈 bǐngxī jīng
bột dạ quang 夜光粉 yèguāng fěn
bột lithopone 立德粉 lìdéfěn
bột tẩy trắng 漂白粉 piǎobáifěn
bột titanium dioxide 钛白粉 tài báifěn
chất khử mùi 除臭剂 fángchòu jì
chất làm bóng 光亮剂 guāngliàng jì
chất làm đều màu 流平剂 liúpíng jì
chất làm khô nhanh 催干剂 cuīgān jì
chất làm mềm 软化剂 ruǎnhuà jì
chất ổn định nhiệt 热稳定剂 rè wěndìng jì
chất ổn định nhiệt 热稳定剂 rè wěndìng jì
chất ổn định sáng 光稳定剂 guāng wěndìng jì
chất tăng dẻo 增塑剂 zēngsù jì
chất tạo bọt 发泡剂 fāpào jì
chất tạo đặc 涂料增稠剂 túliào zēng chóu jì
chất tẩy rửa 洗涤剂 xǐdí jì
chất thấm ướt 润湿剂 rùn shī jì
chì trắng 铅白 qiān bái
crôm 铬黄 gèhuáng
dầu bốc hơi 挥发油 huī fǎyóu
dầu bôi trơn 润滑油 rùnhuá yóu
dầu hỏa 煤油 méiyóu
dầu hòa tan 溶解油 róngjiě yóu
dầu máy 机油 jīyóu
dầu diezen nặng 重油 zhòng yóu
dầu diezen 柴油 cháiyóu
dầu mỏ 石油 shíyóu
dầu nhiên liệu 燃料油 ránliào yóu
dầu phanh 制动器油 zhì dòngqì yóu
dầu thô 原油 yuán yóu
gia công cao su thành hình 橡胶成型加工 xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng
hóa chất công nghiệp 化工 huàgōng
hóa chất dẫn đến ung thư 化学致癌物 huàxué zhì’ái wù
hóa chất độc hại 有毒化学品 yǒudú huàxué pǐn
hóa chất tốt 精细化学品 jīngxì huàxué pǐn
hơi độc 有毒气体 yǒudú qìtǐ
kẽm oxit 氧化锌 yǎnghuà xīn
keo chống cháy 防火胶 fánghuǒ jiāo
keo chống thấm 防水胶 fángshuǐ jiāo
keo làm cứng 硬化胶 yìnghuà jiāo
keo UV UV胶 uv jiāo
keo, hồ dán 合成胶粘剂 héchéng jiāoniánjì
nước tẩy rửa 清洁剂 qīngjié jì
phụ gia ngành sơn 涂料助剂 túliào zhù jì
phụ gia sơn vân búa 锤纹助剂 chuí wén zhù jì
pin 电池 diànchí
sơn đặc biệt 特种涂料 tèzhǒng túliào
sơn đóng tàu 船舶涂料 chuánbó túliào
sơn gỗ 木器 涂料 mùqì túliào
sơn kim loại 金属漆 jīnshǔ qī
sơn nhựa 塑料涂料 sùliào túliào
sơn ô tô 汽车涂料 qìchē túliào
thuốc tẩy vết bẩn 去污剂 qù wū jì

Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *