TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ RAU CỦ QUẢ TRONG TIẾNG TRUNG
Rau củ quả là những thực phẩm vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày của con người. Chúng cung cấp cho cơ thể một lượng lớn vitamin, khoáng chất, chất xơ và các dưỡng chất thiết yếu khác, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Dưới đây là một vài từ vựng liên quan đến chủ đề rau củ quả trong tiếng Trung
Các bộ phận của cây
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Cây | 树 | Shù |
Rễ
Rễ cây |
根
地下茎 |
Gēn
Dìxiàjīng |
Thân cây | 树干 | Shùgàn |
Dây leo | 腾 | Téng |
Vỏ cây | 树皮 | Shù pí |
Cành cây | 树枝 | Shùzhī |
Ngọn cây | 树梢 | Shù shāo |
Lá | 叶 | Yè |
Hoa | 花 | Huā |
Cánh hoa | 花瓣 | Huābàn |
Nụ hoa | 花苞 | Huābāo |
Gai, rằm | 刺 | Cì |
Quả | 果 | Guǒ |
Các loại rau
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Rau | 蔬菜
青菜 |
Shūcài
qīngcài |
cây ăn quả | 果树 | Guǒshù |
Rau cải | 芥菜 | jiècài |
Cải bắp | 洋白菜 | yángbáicài |
Cải cúc | 茼蒿 | tónghāo |
Dọc mùng | 野芋 | yěyù |
Súp lơ | 菜花 | càihuā |
Bông cải xanh | 绿菜花 | lǜ càihuā |
Cam thảo | 甘草 | gāncǎo |
Cải thảo | 娃娃菜 | wáwácài |
Rau dền | 苋菜 | xiàncài |
Rau lang | 蕃薯叶 | fānshǔyè |
Tía tô | 紫苏 | zǐsū |
Rau muống | 空心菜 | kōngxīncài |
Lô hội, nha đam | 芦荟 | lúhuì |
Xà lách | 生菜 | shēngcài |
Hẹ | 韭菜 | jiǔcài |
Giá đỗ | 芽菜 | yácài |
Rong biển | 海带 | hǎidài |
Mộc nhĩ,nấm mèo | 木耳 | mùěr |
Nấm hương | 香菇 | xiānggū |
Nấm kim châm | 金針菇 | jīnzhēngū |
Nấm tuyết | 银耳 | yíněr |
Nấm đùi gà | 鸡腿菇 | jītuǐgū |
Nấm bào ngư | 鲍鱼菇 | bàoyúgū |
Dưa muối | 咸菜 | xiáncài |
rau thơm | 草药 | Cǎoyào |
rau mồng tơi | 蔬菜菠菜 | Shūcài bōcài |
Ớt chuông đỏ | 蔬红椒 | hóngjiāo |
Các loại củ, quả
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Cà | 芥 | jiè |
Cà chua | 西红柿 | xīhóngshì |
Cà pháo | 泰国芥子 | tàiguó jièzǐ |
Bầu | 大花紫薇 | dà huā zǐwēi |
Hồ lô | 葫芦 | húlu |
Bí đao | 冬瓜 | dōngguā |
Bí ngô | 南瓜 | nánguā |
Cà rốt | 胡萝卜 | húluóbo |
Củ cải đỏ | 红菜头 | hóngcàitóu |
Củ cải | 萝卜 | luóbo |
Củ su hào | 芜菁 | wújīng |
Củ nghệ | 黄姜 | huángjiāng |
Mướp đắng | 苦瓜 | kǔguā |
Quả susu | 佛手瓜 | fóshǒuguā |
Ớt | 辣椒 | làjiāo |
Khoai lang | 红薯 | hóngshǔ |
Khoai tây | 土豆 | tǔdòu |
Khoai môn | 芋头 | yùtou |
Ngô | 玉米 | yùmǐ |
Tỏi | 蒜 | suàn |
Hành tây | 洋葱 | yángcōng |
đậu bắp | 秋葵 | Qiū kuí |
Củ gừng | 姜; 老姜 | Jiāng; lǎo jiāng |
quả mướp | 丝瓜 | Sīguā |
Tên các loại hạt, đậu
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Đậu tương,đậu nành | 黄豆 | huángdòu |
Đậu đỏ | 红豆 | hóngdòu |
Đậu phộng,lạc | 花生 | huāshēng |
Đậu Hà Lan | 豌豆
荷兰豆 |
wāndòu
hélándòu |
Hạt dẻ | 栗子 | lìzi |
Đậu đen | 黑豆 | hēidòu |
hạt bí ngô | 南瓜子 | Nánguā zǐ |
Hạt dẻ cười | 开心果 | Kāixīn guǒ |
hạt sen | 菂; 莲子; 莲; 莲心 | Dì; liánzǐ; lián; liánxīn |
Hạt mắc ca | 澳洲坚果 | Àozhōu jiānguǒ |
Hạt hướng dương | 葵花子 | Kuíhuāzǐ |
Hạt dưa hấu | 西瓜种子 | Xīguā zhǒngzǐ |
Hạnh nhân | 杏仁 | Xìngrén |
Hạt điều | 腰果 | Yāoguǒ |
Hạt óc chó | 核桃 | Hétáo |
Hạt ca cao | 可可豆 | Kěkě dòu |
Hạt chia | 嘉种子 | Jiā zhǒngzǐ |
Hạt gạo | 米粒 | Mǐlì |
Hạt kê | 谷子; 粟子; 禾 | Gǔzi; sùzi; hé |
Hạt tiêu | 胡椒 | hújiāo |
Tên các loại cây thường gặp
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Thực vật | 植物 | zhíwù |
Cây …. | … + 树 | … + shù |
Cây cảnh | 观赏植物 | guānshǎng zhíwù |
Bách kim | 杜松
柏树 |
dùsōng
bǎishù |
Cây bạch quả | 白果树 | báiguǒshù |
Cây bàng | 榄仁树 | lǎnrénshù |
Cây bằng lăng | 杨紫薇 | yángzǐwēi |
Cây bồ đề | 菩提树 | pútíshù |
Cây bưởi | 柚树 | yòushù |
Cây ca cao | 可可树 | kěkěshù |
Cây cao su | 橡胶树 | xiāngjiāoshù |
Cây cau | 槟榔 | bīnláng |
Cây cọ dầu | 油棕 | Yóu zōng |
Cây dâu tằm | 桑树 | sāngshù |
Cây đu đủ | 番木瓜树 | fānmùguāshù |
Cây thông rụng lá
Quả thông |
落叶松
松果 |
luòyè sōng
sōng guǒ |
Cây phong | 枫树 | fēng shù |
Gỗ linh san | 冷杉 | lěngshān |
Cây sồi
Quả cây sồi |
橡树
橡树果 |
xiàngshù
xiàngshù guǒ |
Cây lá quạt, cây bạch quả | 银杏树 | yínxìng shù |
Cây sồi | 山毛榉 | shānmáojǔ |
Cây thu hải đường | 秋海棠 | qiūhǎitáng |
Cây xương rồng | 仙人掌 | xiānrénzhǎng |
Cây tú cầu, cây hoa đĩa | 八仙花 | bāxiān huā |
Cây thanh lương trà | 欧洲山梨 | Ōuzhōu shānlí |
hoa hướng dương | 葵花 | kuíhuā |
Hoa sen | 荷花 | héhuā |
Bồ công anh | 蒲公英 | púgōngyīng |
Hoa violet | 紫罗兰 | zǐluólán |
Hoa cúc | 菊花 | júhuā |
Cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng | 康乃馨 | kāngnǎixīn |
Hoa vi ô lét | 紫罗兰 | zǐluólán |
Hoa tuy líp | 郁金香 | yùjīnxiāng |
Hoa hồng | 玫瑰花 | méiguī huā |
Hoa mẫu đơn | 牡丹花
芍药花 |
mǔdān huā
sháoyào huā |
Cúc vạn thọ | 金盏花 | jīn zhǎn huā |
Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.