TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THƯƠNG MẠI TRONG TIẾNG TRUNG

Từ vựng thương mại là vốn từ vựng chuyên ngành thiết yếu dành cho những ai mong muốn thành công trong lĩnh vực kinh doanh và giao tiếp thương mại quốc tế, đặc biệt là với Trung Quốc – đối tác kinh tế quan trọng của Việt Nam. 

Dưới đây là một vài từ vựng liên quan đến chủ đề thương mại

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 询盘 xún pán chào giá
2 发盘 fā pán hỏi giá
3 实盘 shí pán người chào giá
4 公司 gōngsī công ty
5 市场 shìchǎng thị trường
6 企业 qǐyè xí nghiệp, doanh nghiệp
7 投资 tóuzī đầu tư
8 银行 yínháng ngân hàng
9 美元 Měiyuán đô la Mỹ
10 资金 zījīn vốn
11 业务 yèwù kinh doanh, nghiệp vụ
12 增长 zēngzhǎng tăng trưởng
13 产品 chǎnpǐn sản phẩm
14 价格 jiàgé giá
15 管理 guǎnlǐ quản trị, quản lý
16 经济 jīngjì nền kinh tế
17 风险 fēngxiǎn rủi ro
18 贷款 dàikuǎn khoản vay
19 大盘 dàpán vốn lớn, vốn hoá lớn
20 行业 hángyè ngành
21 基金 jījīn quỹ, ngân quỹ
22 金融 jīnróng tài chính
23 生产 shēngchǎn sản xuất
24 经营 jīngyíng kinh doanh, quản lý
25 财经 cáijīng kinh tế tài chính
26 客户 kèhù khách hàng
27 仲介貿易 zhōngjiè màoyì thương mại qua trung gian
28 边境貿易 biānjìng màoyì thương mại biên giới
29 海运貿易 hǎiyùn màoyì thương mại đường biển
30 自由港 zìyóugǎng cảng tự do
31 交易 jiāoyì giao dịch
32 监管 jiānguǎn trông nom, giám sát
33 上涨 shàngzhǎng tăng lên
34 销售 xiāoshòu bán
35 走势 zǒushì xu hướng
36 股票 gǔpiào cổ phiếu
37 个股 gègǔ cổ phần riêng lẻ
38 进口税 jìnkǒushuì thuế nhập khẩu
39 商品交易会 shāngpǐn jiāoyìhuì hội chợ giao dịch hàng hóa
40 出口税 chūkǒushuì thuế xuất khẩu
41 当地制造的 dāngdì zhìzào de sản xuất ngay tại chỗ
42 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi phí bảo quản hàng hóa
43 特产品 tèchǎnpǐn đặc sản
44 土产品 tǔchǎnpǐn thổ sản
45 农产品 nóngchǎnpǐn nông sản
46 畜产品 xùchǎnpǐn hàng súc sản
47 出口的制造品 chūkǒu de zhìzàopǐn hàng sản xuất để xuất khẩu
48 工艺美术品 gōngyì měishùpǐn hàng thủ công mỹ nghệ
49 出口市场 chūkǒu shìchǎng thị trường xuất khẩu
50 世界贸易中心 shìjiè màoyì zhōngxīn trung tâm mậu dịch thế giới
51 国际贸易中心 guójì màoyì zhōngxīn trung tâm mậu dịch quốc tế
52 贸易中心 màoyì zhōngxīn trung tâm thương mại
53 外贸中心 wàimào zhōngxīn trung tâm ngoại thương
54 外贸合同 wàimào hétóng hợp đồng ngoại thương
55 货物运费 huòwù yùnfèi phí vận chuyển hàng hóa
56 商品检验费 shāngpǐn jiǎnyànfèi lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
57 购货合同 dìnghuòdān hợp đồng mua hàng
58 外国商品 wàiguó shāngpǐn hàng ngoại
59 重工业品 zhòng gōngyèpǐn hàng công nghiệp nặng
60 轻工业品 qīng gōngyèpǐn hàng công nghiệp nhẹ
61 矿产品 kuàngchǎnpǐn hàng khoáng sản
62 过境货物 guòjìng huòwù hàng quá cảnh
63 进口商品目录 jìnkǒu shāngpǐn mùlù danh mục hàng hóa nhập khẩu
64 进口方式 jìnkǒu fāngshì phươg thức nhập khẩu
65 进口项目 jìnkǒu xiàngmù hạng mục nhập khẩu
66 免税进口 miǎnshuì jìnkǒu nhập khẩu miễn thuế
67 间接进口 jiānjiē jìnkǒu nhập khẩu gián tiếp
68 直接进口 zhíjiē jìnkǒu nhập khẩu trực tiếp
69 进口额 jìnkǒué mức nhập khẩu
70 进口许可证 jìnkǒu xǔkězhèng giấy phép nhập khẩu
71 出口项目 chūkǒu xiàngmù hạng mục xuất khẩu
72 进口总值 jìnkǒu zǒngzhí tổng giá trị nhập khẩu
73 入超 rùchāo nhập siêu
74 出超 chūchāo xuất siêu
75 报价 bàojià báo giá
76 商品价格 shāngpǐn jiàgé giá cả hàng hóa
77 定价 dìngjià định giá
78 定单 dìngdān đơn đặt hàng
79 优惠价格 yōuhuì jiàgé giá ưu đãi
80 数量 shùliàng số lượng
81 商品检验 shāngpǐn jiǎnyàn kiểm nghiệm hàng hóa
82 品质 pǐnzhí chất lượng
83 支付方式 zhīfù fāngshì phương thức chi trả
84 现金支付 xiànjīn zhīfù chi trả bằng tiền mặt
85 信用支付 xìnyòng zhīfù chi trả bằng tín dụng
86 易货支付 yì huò zhīfù chi trả bằng đổi hàng
87 支付货币 zhīfù huòbì tiền đã chi trả
90 最终发票 zuìzhōng fāpiào hóa đơn chính thức

Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *