TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG TRONG TIẾNG TRUNG
Dưới đây là các từ vựng chủ đề văn phòng mà Tiếng Trung 86 HSK đã tổng hơp lại, mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn đang trên con đường chinh phục ngôn ngữ của đất nước tỉ dân nha.
Từ vựng tiếng Trung văn phòng thường dùng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
开会 | Kāihuì | họp |
午休 | wǔxiū | nghỉ trưa |
迟到 | chídào | đến trễ |
上班 | shàngbān | đi làm |
下班 | xiàbān | tan sở |
同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
请假 | qǐngjià | xin nghỉ, nghỉ phép |
定期报告书 | dìngqí bàogàoshū | báo cáo định kỳ |
任务 | rènwù | nhiệm vụ |
计划 | jìhuà | kế hoạch |
总公司
我们的总公司在上 |
zǒng gōngsī
wǒmen de zǒng gōngsī zài shànghǎi. |
Trụ sở chính
Trụ sở chính của chúng tôi ở Thượng Hải. |
分公司
我们有5家分公司。 |
fēn gōngsī
wǒmen yǒu 5 jiā fēn gōngsī. |
văn phòng chi nhánh
Chúng tôi có 5 văn phòng chi nhánh. |
Tên các bộ phận trong công ty bằng tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
部门
你在什么部门? |
bùmén
nǐ zài shénme bùmén? |
Bộ phận
Bạn ở bộ phận nào? |
人力资源部 | rénlì zīyuán bù | Phòng nhân sự |
财务部 | cáiwù bù | Phòng tài vụ |
市场部 | shìchǎng bù | Phòng tiếp thị |
生产部 | shēngchǎn bù | Phòng sản xuất |
采购部 | cǎigòu bù | Phòng mua hàng |
广告部 | guǎnggào bù | Phòng quảng cáo |
工程项目部 | gōngchéng xiàngmù bù | Phòng kỹ thuật & dự án |
客服部 | kèfù bù | Phòng dịch vụ khách hàng |
传媒 | Chuánméi | Truyền thông |
Các chức danh trong công ty
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
职称 | zhíchēng | Chức danh |
老板 | lǎobǎn | Sếp |
总裁 | zǒngcái | Chủ tịch |
副总裁 | fù zǒngcái | Phó chủ tịch |
总经理 | zǒng jīnglǐ | Tổng giám đốc |
经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
销售员 | xiāoshòu yuán | Nhân viên bán hàng |
工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
秘书 | mìshū | thư ký |
助理 | zhùlǐ | trợ lý |
会计员 | kuàijì yuán | nhân viên kế toán |
会计主任 | kuàijì zhǔrèn | kế toán trưởng |
采购员 | cǎigòu yuán | Nhân viên thu mua |
程序员 | chéng xù yuán | Lập trình viên |
Các hoạt động văn phòng tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
办公司活动 | Bàn gōngsī huódòng | Các hoạt động văn phòng |
打卡 | dǎ kǎ | Bấm thẻ |
按指纹 | Àn zhǐwén | Bấm vân tay |
出差 | chū chai | Đi công tác |
考勤 | kǎo qín | Chấm công |
打印文件 | dǎyìn wénjiàn | In văn bản |
复印合同 | fùyìn hétóng | Sao văn bản |
发邮件 | fā yóujiàn | gửi thư điện tử |
修电脑 | xiū diànnǎo | sửa vi tính |
打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại |
寄样品 | jì yàngpǐn | gửi hàng mẫu |
Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.