TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ BẰNG TIẾNG TRUNG

Dưới đây là một vài từ vựng thuộc chủ đề đồ dùng trong nhà, mong bài viết này sẽ hữu ích với các bạn.

Đồ dùng phòng ngủ

枕头 zhěntóu gối
枕套 zhěntào bao gối
chuáng giường
双人床 shuāngrén chuáng giường đôi
单人床 dānrén chuáng giường đơn
床单 chuángdān ga giường
床垫 chuángdiàn nệm
床灯 chuángdēng đèn giường
被子 bèizi chăn, mền
毛毯 máotǎn chăn lông
梳妆台 shūzhuāngtái bàn trang điểm
镜子 jìngzi gương soi, kiếng
衣架 yījià móc treo quần áo
衣柜 yīguì tủ quần áo

Đồ dùng trong nhà bếp

水壶 shuǐhú ấm nước
餐桌 cānzhuō bàn ăn
碟子 diézi đĩa nhỏ (để đựng nước chấm hoặc lót ly nhỏ)
筷子 kuàizi đũa
勺子 sháozi thìa, muỗng
盘子 pánzi đĩa
篮子 lánzi cái rổ
餐具 cānjù bộ muỗng đĩa
煤气炉 méiqìlú bếp ga
茶壶 cháhú bình trà
菜刀 càidāo dao
guō nồi
电饭锅 diànfànguō nồi cơm điện
餐具洗涤剂 cānjù xǐdíjì nước rửa chén
海绵 hǎimián miếng xốp rửa chén
油烟机 yóuyānjī quạt thông gió hút mùi
菜板 càibǎn tấm thớt
冰箱 bīngxiāng tủ lạnh
水龙头 shuǐlóngtóu vòi nước
排水口 páishuǐkǒu lỗ thoát nước

Đồ dùng nhà vệ sinh 

马桶 mǎtǒng bồn cầu
洗脸盆 xǐliǎnpén bồn rửa mặt
浴缸 yùgāng bồn tắm
牙刷 yáshuā bàn chải đánh
牙膏 yágāo kem đánh răng
热水器 rèshuǐqì máy nước nóng
花洒 huāsǎ vòi sen
香皂 xiāngzào xà bông

Vật dụng gia đình trong phòng làm việc

打印机 dǎyìnjī máy in
电脑 diànnǎo máy vi tính
台式电脑 táishì diànnǎo máy tính để bàn
书桌 shūzhuō bàn học, bàn làm việc
书架 shūjià tủ sách
台灯 táidēng đèn bàn

Một số đồ dùng phòng khách

插头 chātóu phích cắm điện
插座 chāzuò ổ cắm
灯泡 dēngpào bóng đèn
开关 kāiguān công tắc điện
DVD播放机 DVD bōfàngjī đầu đĩa DVD
吊灯 diàodēng đèn treo
电话 diànhuà điện thoại
遥控器 yáokòng qì điều khiển từ xa
空调 kōngtiáo máy điều hòa
沙发 shāfā ghế sofa
椅子 yǐzi ghế dựa
电暖器 diàn nuǎn qì máy sưởi điện
电视机 diànshìjī tivi
玻璃柜 bōlí guì tủ kính
桌子 zhuōzi bàn
茶桌 cházhuō bàn trà
电风扇 diànfēngshàn quạt máy
窗帘 chuānglián rèm cửa sổ

Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *