TỪ VỰNG NGÀNH SƠN TRONG TIẾNG TRUNG
Ngành sơn là một lĩnh vực quan trọng trong đời sống, đóng góp vào việc bảo vệ và trang trí cho các công trình xây dựng. Để giao tiếp hiệu quả trong ngành sơn, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng cần thiết.
Dưới đây là một vài từ vựng ngành sơn trong tiếng trung
Tên các loại sơn
sơn | 涂料
油漆 |
túliào
yóuqī |
sơn cách điện | 绝缘涂料 | juéyuán túliào |
sơn cách nhiệt | 隔热涂料 | gérè túliào |
sơn cầu cống | 桥梁涂料 | qiáoliáng túliào |
sơn chịu nhiệt | 耐热涂料 | nàirè túliào |
sơn chịu nhiệt cao | 耐高温涂料 | nàigāowēn túliào |
sơn chống ẩm | 防腐涂料 | fángfǔ túliào |
sơn chống gỉ | 防锈涂料 | fángxiù túliào |
sơn chống lửa | 防火涂料 | fánghuǒ túliào |
sơn chống nước | 防水涂料 | fángshuǐ túliào |
sơn công nghiệp | 工业涂料 | gōngyè túliào |
sơn đặc chủng | 特种涂料 | tèzhǒng túliào |
sơn dẫn điện | 导电涂料 | dǎodiàn túliào |
sơn dầu | 油涂 | yóutú |
sơn đồ điện | 家电涂料 | jiādiàn túliào |
sơn đồ gỗ | 木器涂料 | mùqì túliào |
sơn đổi màu theo nhiệt độ | 示温涂料 | shìwēn túliào |
sơn đóng tàu | 船舶涂料 | chuánbó túliào |
sơn epoxy | 环氧漆 | huányǎngqī |
sơn kim loại | 金属漆 | jīnshǔqī |
sơn máy bay | 飞机涂料 | fēijī túliào |
sơn nhựa | 塑料涂料 | sùliào túliào |
sơn nước | 水涂料 | shuǐ túliào |
sơn ô tô | 汽车涂料 | qìchē túliào |
sơn trang trí | 装饰涂料 | zhuāngshì túliào |
sơn xây dựng | 建筑涂料 | jiànzhú túliào |
Tác dụng của sơn
chống nứt | 防破裂 | fáng pòliè |
chống sản sinh tích điện | 防静电产生 | fáng jìngdiàn chǎnshēng |
chống tạp âm | 防噪音 | fáng zàoyīn |
chống trơn trượt | 防滑 | fánghuá |
chống tụ nước | 防结水 | fáng jiéshuǐ |
chống tụ sương | 防结雾 | fáng jiéwù |
tác dụng bảo vệ | 保护作用 | bǎohù zuòyòng |
tác dụng công năng đặc biệt | 特殊功能作用 | tèshū gōngnéng zuòyòng |
tác dụng ký hiệu màu sắc | 颜色标志作用 | yánsè biāozhì zuòyòng |
tác dụng trang trí | 装饰作用 | zhuāngshì zuòyòng |
Từ vựng liên quan đến ngành sơn
chất độc hóa học | 化学毒物 | huàxué dúwù |
chất khí có hại | 有害气体 | yǒuhài qìtǐ |
chất khử mùi | 除味剂 | chúwèijì |
chất kịch độc | 高毒物质 | gāodú wùzhí |
chất làm bóng | 光亮剂 | guāngliàngjì |
chất làm đều màu | 流平剂 | liúpíngjì |
chất làm khô | 催干剂 | cuīgānjì |
chất ổn định nhiệt | 热稳定剂 | rè wěndìngjì |
chất ổn định sáng | 光稳定剂 | guāng wěndìngjì |
chất sơn | 涂胶 | tújiāo |
chất tăng dẻo | 增塑剂 | zēngsùjì |
chất tạo đặc | 涂料增稠剂 | túliào zēngchóujì |
chất thấm ướt | 润湿剂 | rùnshījì |
chịu dầu | 耐油 | nàiyóu |
chịu nhiệt | 耐热 | nàirè |
chịu nước | 耐水 | nàishuǐ |
chổi quét sơn | 手刷子 | shǒu shuāzi |
chống bụi bặm | 防尘土杂物 | fáng chéntǔ záwù |
cọ lăn sơn | 滚筒刷 | gǔntǒng shuā |
đồ bảo hộ | 防护用品 | fánghù yòngpǐn |
độ cứng | 硬度 | yìngdù |
dụng cụ quét sơn | 刷涂工具 | shuātú gōngjù |
dung môi pha sơn | 溶剂型涂料 | róngjìxíng túliào |
giấy nhám | 砂纸 | shāzhǐ |
keo chống thấm | 防水胶 | fángshuǐjiāo |
khẩu trang chống độc | 防毒口罩 | fángdú kǒuzhào |
không nứt nẻ | 不龟裂 | bù jūnliè |
kiểm tra sức khỏe định kỳ | 定期健康体检 | dìngqī jiànkāng tǐjiǎn |
lớp sơn | 漆皮 | qīpí |
mài nhẵn | 打磨光滑 | dǎmó guānghuá |
mặt nạ chống độc | 风式面罩 | fēngshì miànzhào |
mặt sơn | 漆膜 | qīmó |
ngâm sơn | 浸涂 | jìntú |
ngành sơn | 油漆行业 | yóuqī hángyè |
nghề sơn | 漆工 | qīgōng |
nhân viên ngành sơn | 涂装工人 | túzhuāng gōngrén |
nước sơn | 涂液 | túyè |
phòng phun sơn | 喷漆间 | pēnqījiān |
phụ gia ngành sơn | 助剂 | zhùjì |
phụ gia sơn dạng vân | 锤纹助剂 | chuíwén zhùjì |
phun sơn | 喷涂 | pēn tú |
quét sơn | 刷涂 | shuā tú |
sơn bảo vệ môi trường | 环保型涂料 | huánbǎoxíng túliào |
sơn lạnh | 晾漆 | liàngqī |
sơn nền | 地坪涂装 | dìpíng túzhuāng |
thợ sơn | 油漆工人 | yóuqī gōngrén |
thùng sơn | 涂料箱 | túliào xiāng |
trộn sơn | 辊涂 | gǔn tú |
trúng độc sơn | 油漆中毒 | yóuqī zhòngdú |
Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.